Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ore
ore
/ɔ:/
Danh từ
quặng
thơ ca
kim loại
Kinh tế
quặng
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận