1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nose

nose

/nouz/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
  • đầu mỏ
  • gờ
  • khấc lồi
  • lưỡi dao
  • mũi
  • mũi biển
  • mũi nhô
  • mũi nhọn
  • phần nhô
  • vai trục
  • vành tỳ
  • vấu
  • vòi
Cơ khí - Công trình
  • mũi phân dòng
Xây dựng
  • tấm nẹp góc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận