nose
/nouz/
Danh từ
Thành ngữ
- to bit (snap) someone"s nose off
- trả lời một cách sỗ sàng
- to cut off one"s nose to spite one"s face
- trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình
- to follow one"s nose
- đi thẳng về phía trước
- chỉ theo linh tính
- to keep someone"s nose to the grindstone
- (xem) grindstone
- to lead someone by the nose
- (xem) lead
- to look down one"s nose at
- (xem) look
- nose of wax
- người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy
- parson"s nose; pope"s nose
- phao câu (gà...)
- as plain as the nose on one"s nose into other people"s affairs
- chõ mũi vào việc của người khác
- to pay through the nose
- phải trả một giá cắt cổ
- to put someone"s nose out of joint
- choán chỗ ai, hất cẳng ai
- làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng
- to speak through one"s nose
- nói giọng mũi
- to tell (count) noses
- kiểm diện, đếm số người có mặt
- kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì
- to turn up one"s nose at
- hếch mũi nhại (ai)
- right under one"s nose
- ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình
Động từ
Kỹ thuật
- đầu mỏ
- gờ
- khấc lồi
- lưỡi dao
- mũi
- mũi biển
- mũi nhô
- mũi nhọn
- phần nhô
- vai trục
- vành tỳ
- vấu
- vòi
Cơ khí - Công trình
- mũi phân dòng
Xây dựng
- tấm nẹp góc
Chủ đề liên quan
Thảo luận