1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spite

spite

/spait/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • làm khó chịu, làm phiền, trêu tức

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận