1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snap

snap

/snæp/
Danh từ
Thành ngữ
  • not a snap
    • không một chút nào, không một tí nào
Động từ
Nội động từ
Phó từ
Kinh tế
  • bánh bích quy giòn
Kỹ thuật
  • bám
  • khuôn kẹp
  • khuôn tán đinh
  • quét vôi trắng
  • tiếng lách cách
  • vạch dấu
Toán - Tin
  • canh hẳn về một bên (trái hoặc phải)
  • chộp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận