1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bait

bait

/beit/
Danh từ
  • (như) bate
  • mồi, bả (nghĩa đen) & nghĩa bóng
    • live bait:

      mồi sống (bằng cả con...)

  • sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
Động từ
  • mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy)
  • cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường
  • cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại)
  • trêu chọc, quấy nhiễu
Nội động từ
  • dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
Kinh tế
  • đặt mồi
  • mắc mồi
  • mồi
Kỹ thuật
  • mồi câu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận