1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clasp

clasp

/klɑ:sp/
Danh từ
  • cái móc, cái gài
  • sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai)
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cài
  • cái móc
  • kẹp
  • kẹp quai
  • móc
  • tốc kẹp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận