1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wrist

wrist

/rist/
Danh từ
  • cổ tay
  • cổ tay áo
  • thể thao cú đánh bằng cổ tay
Y học
  • cổ tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận