1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ count

count

/kaunt/
Danh từ
  • bá tước (không phải ở Anh) (xem earl)
  • sự đếm; sự tính
    • body count:

      việc đếm xác (sau một trận đánh)

  • tổng số
  • điểm trong lời buộc tội
  • sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) (cũng count-out)
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • đếm, tính
  • có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến
    • that doesn"t count:

      chuyện ấy không đáng quan tâm đến

Kinh tế
  • đếm
  • sự đếm
  • sự tính
  • tính (tiền...)
Kỹ thuật
  • đếm
  • lần đếm
  • quyết toán
  • số đếm
  • số lượng
  • sự đếm
  • sự tính toán
  • tính
  • tính toán
  • xung được đếm
Dệt may
  • chỉ số sợi
Hóa học - Vật liệu
  • tính riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận