1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fortunate

fortunate

/"fɔ:tʃnit/
Tính từ
  • may mắn, có phúc, tốt số
  • tốt, thuận lợi
Xây dựng
  • may mắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận