Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fortunate
fortunate
/"fɔ:tʃnit/
Tính từ
may mắn, có phúc, tốt số
tốt, thuận lợi
a
fortunate
omen
:
điểm tốt
Xây dựng
may mắn
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận