hatch
/hætʃ/
Danh từ
- cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ)
- cửa cống, cửa đập nước
- nghĩa bóng sự chết
- nghĩa bóng sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng
- sự nở (trứng)
- sự ấp trứng
- ổ chim con mới nở
- ổ trứng ấp
- nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ)
Thành ngữ
Động từ
- làm nở trứng
- ấp (trứng)
- ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...)
- tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ)
Nội động từ
- nở (trứng, gà con)
Kinh tế
- ấp trứng
- cửa hầm tàu
- cửa khoang
- máng
- một lứa ấp trứng
- nở trứng
- sự nở trứng
Kỹ thuật
- cửa sập
- đường gạch gạch
- gạch chéo
- kẻ nét chải
- khắc
- lối vào
- nét
- nét bóng
- nét cắt
- nét chải
- nét đứt
- nét gạch
- nét gạch gạch
- vạch
Xây dựng
- cửa dập
- đường gạch bóng
- kẻ chéo
- kẻ sọc
- vuốt ở góc
Giao thông - Vận tải
- cửa lỗ
- cửa nắp vỏ
- miệng khoang hàng
Chủ đề liên quan
Thảo luận