1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hatch

hatch

/hætʃ/
Danh từ
  • cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ)
    • under hatches:

      để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu

  • cửa cống, cửa đập nước
  • nghĩa bóng sự chết
  • nghĩa bóng sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng
  • sự nở (trứng)
  • sự ấp trứng
  • ổ chim con mới nở
  • ổ trứng ấp
  • nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ)
Thành ngữ
Động từ
  • làm nở trứng
  • ấp (trứng)
  • ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...)
  • tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ)
Nội động từ
  • nở (trứng, gà con)
Kinh tế
  • ấp trứng
  • cửa hầm tàu
  • cửa khoang
  • máng
  • một lứa ấp trứng
  • nở trứng
  • sự nở trứng
Kỹ thuật
  • cửa sập
  • đường gạch gạch
  • gạch chéo
  • kẻ nét chải
  • khắc
  • lối vào
  • nét
  • nét bóng
  • nét cắt
  • nét chải
  • nét đứt
  • nét gạch
  • nét gạch gạch
  • vạch
Xây dựng
  • cửa dập
  • đường gạch bóng
  • kẻ chéo
  • kẻ sọc
  • vuốt ở góc
Giao thông - Vận tải
  • cửa lỗ
  • cửa nắp vỏ
  • miệng khoang hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận