1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cost

cost

/kɔst/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
Kinh tế
  • chi phí
  • giá
  • giá mua
  • giá thành
  • giá trị
  • giá vốn
  • phí
  • phí tổn
  • phí tổn sản xuất
  • sản phí
Kỹ thuật
  • giá
  • giá cả
  • giá thành
  • giá trị
  • phí tổn
  • vốn
Xây dựng
  • khoản chi
  • mục thanh toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận