1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ making

making

/"meikiɳ/
Danh từ
  • sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo
  • sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công
  • mẻ, số lượng làm ra
  • (số nhiều) đức tính, tài năng; yếu tố
  • (số nhiều) Anh - Mỹ giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu
Thành ngữ
Kinh tế
  • cách làm
  • sự chuẩn bị
  • sự làm
  • sự sản xuất
Kỹ thuật
  • sự chế tạo
  • thao tác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận