Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ writer
writer
/"raitə/
Danh từ
nhà văn; tác giả
người viết, người thảo (bức thư, văn kiện)
good
writer
:
người viết chữ tốt
người thư ký
sách dạy viết (một ngôn ngữ nào)
French
writer
:
sách dạy viết tiếng Pháp
Thành ngữ
writer"s
cramp
sự tê tay vì viết nhiều
Kinh tế
luật sư (ở Xcốt Len)
người bán
người bảo hiểm
người ký phát
Kỹ thuật
bộ ghi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận