1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ writer

writer

/"raitə/
Danh từ
  • nhà văn; tác giả
  • người viết, người thảo (bức thư, văn kiện)
  • người thư ký
  • sách dạy viết (một ngôn ngữ nào)
Thành ngữ
Kinh tế
  • luật sư (ở Xcốt Len)
  • người bán
  • người bảo hiểm
  • người ký phát
Kỹ thuật
  • bộ ghi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận