1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plain

plain

/plein/
Danh từ
  • đồng bằng
Tính từ
Phó từ
Nội động từ
Kinh tế
  • không thêm phụ gia (đồ hộp)
  • tự nhiên
Kỹ thuật
  • bình nguyên
  • bình thường
  • bóng
  • đơn giản
  • đồng bằng
  • không trang trí
  • nhẵn
  • sáng
  • thô
  • thuần túy
  • trơn
  • trơn tru
Cơ khí - Công trình
  • bình nguyên phẳng
Dệt may
  • mộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận