1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ daylight

daylight

/"deilait/
Danh từ
  • ánh nắng ban ngày; nghĩa bóng sự công khai
    • in broad daylight:

      giữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật; ai cũng biết, mọi người đều thấy

  • lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông
  • khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì, như giữa hai con thuyền trong cuộc đua, giữa ngấn rượu với mép cốc...)
  • (số nhiều) tiếng lóng mắt
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • độ di chuyển
  • độ lệch
  • hành trình
  • khoảng chạy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận