1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ admit

admit

/əd"mit/
Động từ
  • nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...)
  • chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho
  • nhận, thừa nhận; thú nhận
  • kỹ thuật nạp
Nội động từ
Kỹ thuật
  • cho vào
  • nhận vào
Giao thông - Vận tải
  • cho phép lên bờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận