hall
/hɔ:l/
Danh từ
- phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài)
- lâu đài (của địa chủ)
- phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...)
- toà (thị chính, toà án...), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn...)
- phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn
- nhà ở (của học sinh và cán bộ trường đại học Anh); phòng lên lớp
- phòng đợi, hành lang ở cửa vào (của một toà nhà lớn)
Kinh tế
- hội trường
- phòng
- phòng họp lớn
Kỹ thuật
- hội trường
- lễ đường
- phòng lớn
Xây dựng
- phòng (lớn)
- phòng khách chung
- sảnh (lớn)
- sảnh phình lớn
- sảnh phình trước
Chủ đề liên quan
Thảo luận