1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hall

hall

/hɔ:l/
Danh từ
  • phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài)
  • lâu đài (của địa chủ)
  • phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...)
  • toà (thị chính, toà án...), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn...)
  • phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn
  • nhà ở (của học sinh và cán bộ trường đại học Anh); phòng lên lớp
  • phòng đợi, hành lang ở cửa vào (của một toà nhà lớn)
Kinh tế
  • hội trường
  • phòng
  • phòng họp lớn
Kỹ thuật
  • hội trường
  • lễ đường
  • phòng lớn
Xây dựng
  • phòng (lớn)
  • phòng khách chung
  • sảnh (lớn)
  • sảnh phình lớn
  • sảnh phình trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận