1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ material

material

/mə"tiəriəl/
Tính từ
  • vật chất
  • thân thể, xác thịt
  • hữu hình, cụ thể, thực chất
  • quan trọng, trọng đại, cần thiết
Danh từ
  • chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu
  • vải
Kinh tế
  • chất
  • hữu hình
  • nguyên liệu
  • thực tể
  • thực thể
  • vật chất
  • vật liệu
  • vật tư
Kỹ thuật
  • nguyên liệu
  • vải
  • vật chất
  • vật liệu
  • vật liệu chất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận