material
/mə"tiəriəl/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
- chất
- hữu hình
- nguyên liệu
- thực tể
- thực thể
- vật chất
- vật liệu
- vật tư
Kỹ thuật
- nguyên liệu
- vải
- vật chất
- vật liệu
- vật liệu chất
Chủ đề liên quan
Thảo luận