1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aquiline

aquiline

/"ækwilain/
Tính từ
  • chim ưng; giống chim ưng
  • khoằm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận