Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grindstone
grindstone
/"graindstoun/
Danh từ
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài
Thành ngữ
to
hold
(keep,
put)
someone"s
nose
to
the
grindstone
bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
Kỹ thuật
bánh mài
đá mài
Xây dựng
máy mài (sắc)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận