wax
/wæks/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
- parafin
- sáp ong
Kỹ thuật
- bôi sáp
- làm bóng bằng sáp
- nến
- parafin
- sáp
- sáp (từ dầu mỏ)
Hóa học - Vật liệu
- chất sáp
- sáp ong
Y học
- sáp, nền
Điện
- tẩm sáp
Chủ đề liên quan
Thảo luận