Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wan
wan
/wɔn/
Tính từ
xanh xao; nhợt nhạt, yếu ớt
a
wan
complexion
:
nước da xanh xao
a
wan
light
:
ánh sáng nhợt nhạt
uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)
Kỹ thuật
mạng WAN
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận