thread
/θred/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
- mì sợi nhỏ
Kỹ thuật
- đai ốc
- đóng chỉ
- đường kẻ nối
- đường ren
- lắp (băng vào máy)
- luồng
- mạch
- mạch nhỏ
- ống ruột gà
- rãnh xoắn
- ren
- ren đai ốc
- ren ngoài
- ren trong
- sợi
- sợi chỉ
- sợi dây
- sợi xe
- sự cắt ren
- vặn vào
- vòng ren
Toán - Tin
- chuỗi
- chuỗi, mạch, dòng
- dây chỉ (của lưỡi chữ thập)
- mạch trình
- tuyến đoạn
- xâu
Xây dựng
- dây chỉ (của lưới chữ thập)
Cơ khí - Công trình
- đường ren xoáy trôn
- mối ren
- ren (vít)
- ren bù loong
Điện
- ren (gai ốc)
Dệt may
- sợi dệt
- sợi xoắn
Chủ đề liên quan
Thảo luận