1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thread

thread

/θred/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • mì sợi nhỏ
Kỹ thuật
  • đai ốc
  • đóng chỉ
  • đường kẻ nối
  • đường ren
  • lắp (băng vào máy)
  • luồng
  • mạch
  • mạch nhỏ
  • ống ruột gà
  • rãnh xoắn
  • ren
  • ren đai ốc
  • ren ngoài
  • ren trong
  • sợi
  • sợi chỉ
  • sợi dây
  • sợi xe
  • sự cắt ren
  • vặn vào
  • vòng ren
Toán - Tin
  • chuỗi
  • chuỗi, mạch, dòng
  • dây chỉ (của lưỡi chữ thập)
  • mạch trình
  • tuyến đoạn
  • xâu
Xây dựng
  • dây chỉ (của lưới chữ thập)
Cơ khí - Công trình
  • đường ren xoáy trôn
  • mối ren
  • ren (vít)
  • ren bù loong
Điện
  • ren (gai ốc)
Dệt may
  • sợi dệt
  • sợi xoắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận