1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ moon

moon

/mu:n/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
  • đi lang thang vơ vẩn
  • có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng
Động từ
  • to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày
Kỹ thuật
  • mặt trăng
Xây dựng
  • trăng (mặt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận