1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crescent

crescent

/"kresnt/
Danh từ
  • trăng lưỡi liềm
  • hình lưỡi liềm
  • đạo Hồi
  • sử học đế quốc Thổ-nhĩ-kỳ
Tính từ
  • có hình lưỡi liềm
  • đang tăng lên, đang phát triển
Kinh tế
  • bánh quai vạc
  • bánh sừng bò
Kỹ thuật
  • hình lưỡi liềm
Toán - Tin
  • trăng khuyết
  • trăng lưỡi liềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận