1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spread

spread

/spred/
Danh từ
  • sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra
  • sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...)
  • sải cánh (của chim...)
  • chiều rộng, khoảng rộng
  • sự sổ ra (của thân thể)
  • khăn trải (giường, bàn...)
  • Anh - Mỹ hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo
  • bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn
  • thương nghiệp lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán)
  • Anh - Mỹ chất phết lên bánh (bơ, mứt...)
  • Anh - Mỹ sự phô trương, sự huênh hoang
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • biên lãi
  • chênh lệch giá
  • chia làm nhiều kỳ
  • chia làm nhiều phần
  • đầu cơ sai biệt giá chứng khoán
  • kéo dài thời gian (trả tiền...)
  • kéo dài thời gian (trả tiền....)
  • lan ra
  • mở rộng
  • phân kỳ hoàn thành
  • phổ biến
  • phổ cập
  • sai biệt giá
  • sai biệt lãi
  • sự đầu tư phân tán nước đôi chứng khoán
  • sự phân tán
  • trải dài thời gian (trả tiền...)
  • trải ra
  • truyền bá
  • truyền ra
Kỹ thuật
  • bồi đắp
  • chiều rộng
  • dát mỏng kim loại
  • độ chênh
  • độ mở, độ trải rộng, khu vực mở rộng//
  • độ phân bổ
  • đưa đến
  • kéo dài
  • khoảng cách
  • lan
  • lượng phân bổ
  • mở rộng
  • một đoàn máy
  • phủ dàn trải
  • sự lan truyền
  • sự mở rộng
  • sự phân tán
  • sự phổ biến
  • sự trải ra
  • sự trải rộng
Cơ khí - Công trình
  • khoảng rộng
  • phủ một lớp rộng
  • tách đuôi chốt chẻ
  • trải rộng ra
Xây dựng
  • mang đến
  • tính phân kỳ
Toán - Tin
  • sự rộng
  • sự trải
Điện tử - Viễn thông
  • trải dài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận