spread
/spred/
Danh từ
- sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra
- sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...)
- sải cánh (của chim...)
- chiều rộng, khoảng rộng
- sự sổ ra (của thân thể)
sự sổ người ra khi đến tuổi trung niên
- khăn trải (giường, bàn...)
- Anh - Mỹ hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo
- bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn
- thương nghiệp lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán)
- Anh - Mỹ chất phết lên bánh (bơ, mứt...)
- Anh - Mỹ sự phô trương, sự huênh hoang
Động từ
- trải, căng, giăng ra, bày ra
- rải, truyền bá
- kéo dài thời gian (trả tiền...)
- bày (bàn ăn), bày thức ăn lên bàn
- phết
- Anh - Mỹ đập bẹt (đầu đinh...)
tiếng lóng ba hoa, huênh hoang, chưng trổ
Nội động từ
Kinh tế
- biên lãi
- chênh lệch giá
- chia làm nhiều kỳ
- chia làm nhiều phần
- đầu cơ sai biệt giá chứng khoán
- kéo dài thời gian (trả tiền...)
- kéo dài thời gian (trả tiền....)
- lan ra
- mở rộng
- phân kỳ hoàn thành
- phổ biến
- phổ cập
- sai biệt giá
- sai biệt lãi
- sự đầu tư phân tán nước đôi chứng khoán
- sự phân tán
- trải dài thời gian (trả tiền...)
- trải ra
- truyền bá
- truyền ra
Kỹ thuật
- bồi đắp
- chiều rộng
- dát mỏng kim loại
- độ chênh
- độ mở, độ trải rộng, khu vực mở rộng//
- độ phân bổ
- đưa đến
- kéo dài
- khoảng cách
- lan
- lượng phân bổ
- mở rộng
- một đoàn máy
- phủ dàn trải
- sự lan truyền
- sự mở rộng
- sự phân tán
- sự phổ biến
- sự trải ra
- sự trải rộng
Cơ khí - Công trình
- khoảng rộng
- phủ một lớp rộng
- tách đuôi chốt chẻ
- trải rộng ra
Xây dựng
- mang đến
- tính phân kỳ
Toán - Tin
- sự rộng
- sự trải
Điện tử - Viễn thông
- trải dài
Chủ đề liên quan
Thảo luận