slice
/slais/
Danh từ
Động từ
- cắt ra từng miếng mỏng, lạng
- thể thao đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)
Kinh tế
- khoanh
- lát mỏng
- miếng
- thái miếng
Kỹ thuật
- lát
- lát mỏng
- lát mỏng, vảy mỏng, lá mỏng
- lớp
- lớp mỏng
- mảnh
- miếng
- miếng mỏng
- phiến
- xắt gọt
Cơ khí - Công trình
- cắt thành đãi
- cắt thành lát mỏng
Toán - Tin
- phiến, miếng
Chủ đề liên quan
Thảo luận