1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slice

slice

/slais/
Danh từ
  • miếng mỏng, lát mỏng
  • phần, phần chia
  • dao cắt cá (ở bàn ăn) (cũng fish-slice)
  • (như) slice-bar
  • in ấn thanh phết mực
  • thể thao cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)
Động từ
  • cắt ra từng miếng mỏng, lạng
  • thể thao đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)
Kinh tế
  • khoanh
  • lát mỏng
  • miếng
  • thái miếng
Kỹ thuật
  • lát
  • lát mỏng
  • lát mỏng, vảy mỏng, lá mỏng
  • lớp
  • lớp mỏng
  • mảnh
  • miếng
  • miếng mỏng
  • phiến
  • xắt gọt
Cơ khí - Công trình
  • cắt thành đãi
  • cắt thành lát mỏng
Toán - Tin
  • phiến, miếng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận