1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thin

thin

/θin/
Tính từ
Động từ
  • làm cho mỏng, làm cho mảnh
  • làm gầy đi, làm gầy bớt
  • làm loãng, pha loãng
  • làm thưa, làm giảm bớt, tỉa bớt
Nội động từ
  • mỏng ra, mảnh đi
  • gầy đi
  • loãng ra
  • thưa bớt đi, thưa thớt
Kỹ thuật
  • làm mỏng
  • loãng
  • loãng axit
  • nhạt
  • mảnh
  • mịn
  • mờ (in ấn)
  • mỏng
  • pha loãng
  • vát nhọn (mũi khoan ruột gà)
Toán - Tin
  • nửa xác định
Kỹ thuật Ô tô
  • pha loãng sơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận