Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eighteen
eighteen
/"ei"ti:/
Tính từ
mười tám
to
be
eighteen
:
mười tám tuổi
Danh từ
số mười tám
Toán - Tin
mười tám
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận