1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eighteen

eighteen

/"ei"ti:/
Tính từ
Danh từ
  • số mười tám
Toán - Tin
  • mười tám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận