1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loan

loan

/loun/
Danh từ
  • sự vay nợ
  • sự cho vay, sự cho mượn
  • công trái, quốc trái
  • tiền cho vay, vật cho mượn
  • từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một dân tộc khác)
Động từ
Kinh tế
  • cho mượn
  • khoản cho vay
  • khoản vay
  • sự cho vay
  • vật cho mượn
  • vật cho vay
  • việc cho mượn
  • việc cho vay
Kỹ thuật
  • khoản vay
Hóa học - Vật liệu
  • sự cho vay
Toán - Tin
  • vay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận