1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ craft

craft

/krɑ:ft/
Danh từ
  • nghề, nghề thủ công
  • tập thể những người cùng nghề (thủ công)
  • mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo
  • (số nhiều không đổi) hàng hải tàu
  • (số nhiều không đổi) máy bay
  • (the Craft) hội tam điểm
Kinh tế
  • kỹ thuật
  • kỹ xảo
  • nghề
Kỹ thuật
  • kỹ thuật
  • kỹ xảo
  • nghề nghiệp
  • nhân lực
  • tàu
  • thủ công
  • xuồng
Xây dựng
  • nghề
  • sự khéo
  • tàu thủy
Cơ khí - Công trình
  • thiết bị bay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận