1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cube

cube

/kju:b/
Danh từ
  • luỹ thừa ba
  • toán học hình lập phương, hình khối
Thành ngữ
Động từ
  • lát bằng gạch hình khối
  • thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)
  • toán học lên tam thừa
  • toán học đo thể tích
Kinh tế
  • đóng khối
  • miếng hình khối
Kỹ thuật
  • hình lập phương
  • khối lập phương
  • lập phương
  • lũy thừa bậc ba
Xây dựng
  • hình khối lập phương
  • khối vuông
Toán - Tin
  • lấy lập phương
  • tính thể tích
Điện
  • lũy thừa ba
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận