1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contact

contact

/kɔntækt/
Danh từ
  • sự chạm, sự tiếp xúc
  • sự tiếp xúc, sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới
  • người đầu mối liên lạc
  • toán học tiếp điểm
  • điện học sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc (cũng contact piece)
  • (số nhiều) Anh - Mỹ cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen
  • y học người có thể truyền bệnh (vì đã tiếp xúc với người bệnh)
Thành ngữ
Động từ
  • cho tiếp với, cho tiếp xúc với
Kinh tế
  • gặp gỡ
  • giao tiếp
  • sự chạm
  • sự tiếp xúc
  • tiếp xúc
Kỹ thuật
  • liên hệ
  • sự ăn khớp
  • sự giao tiếp
  • sự khớp nối
  • sự tiếp xúc
  • tiếp điểm điện
Điện lạnh
  • tiếp xúc điện
Xây dựng
  • tiếp xúc với
  • vật tiếp điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận