1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compound

compound

/"kɔmpaund/
Danh từ
Tính từ
Thành ngữ
Động từ
  • pha, trộn, hoà lẫn
  • ghép thành từ ghép
  • dàn xếp (cuộc cãi lộn...)
Nội động từ
Kinh tế
  • hợp chất
Kỹ thuật
  • đa hợp
  • ghép
  • gian
  • hỗn hợp
  • hợp chất
  • kép
  • khuâý
  • lượng rót
  • nhà máy
  • phức
  • phức hợp
  • phức tạp
  • sự chộn lẫn
  • sự tổ hợp
  • tổ hợp
Điện
  • chất phức hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận