1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fracture

fracture

/"fræktʃə/
Danh từ
Động từ
  • bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn
Nội động từ
  • gãy, rạn, nứt
Kỹ thuật
  • đường nứt
  • gãy
  • hiện tượng gãy
  • khe nứt
  • nết đứt gãy
  • mặt gãy
  • phá hoại
  • phay
  • phay thuận
  • sự đứt
  • sự đứt gãy
  • sự gãy
  • sự hỏng
  • sự nứt
  • sự phá hoại
  • sự vỡ
  • vết gãy
  • vết nứt
  • vết vỡ
Y học
  • gãy xương
Xây dựng
  • phá hủy giòn
Cơ khí - Công trình
  • sự gẫy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận