Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ householder
householder
/"haus,houldə/
Danh từ
người thuê nhà
chủ hộ
Kinh tế
chủ hộ
chủ nhà
chủ sở hữu
người thuê nhà
Kỹ thuật
chủ hộ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận