1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ householder

householder

/"haus,houldə/
Danh từ
  • người thuê nhà
  • chủ hộ
Kinh tế
  • chủ hộ
  • chủ nhà
  • chủ sở hữu
  • người thuê nhà
Kỹ thuật
  • chủ hộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận