1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ organic

organic

/ɔ:"gænik/
Tính từ
Xây dựng
  • kiến trúc Hữu cơ
Kỹ thuật Ô tô
  • chất hữu cơ
Y học
  • hữu cơ
  • thủy cơ quan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận