Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foregoing
foregoing
/fɔ:"gouiɳ/
Tính từ
trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến
Danh từ
(the foregoing) những điều đã nói ở trên; những điều đã đề cập đến
Kỹ thuật
cận đề
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận