1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ driving

driving

Kỹ thuật
  • dẫn động
  • đóng cọc
  • lái
  • sự dẫn động
  • sự đào lò
  • sự điều khiển
  • sự đóng cọc
  • sự lái
  • sự lái xe
  • sự truyền động
Xây dựng
  • sự đào hầm
  • sự đóng (cọc)
  • sự khoét hầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận