1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dynamo

dynamo

/"dainəmou/
Danh từ
  • đinamô, máy phát điện
Kỹ thuật
  • đinamô
Xây dựng
  • bình phát điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận