belt
/belt/
Danh từ
- dây lưng, thắt lưng
- dây đai (đeo gươm...)
- dây curoa
- vành đai
Động từ
- đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng
- quật bằng dây lưng
- đeo vào dây đai (gươm...)
- đánh dấu (cừu...) bằng đai màu
Kỹ thuật
- băng
- băng (đúc)
- băng chuyền
- băng tải
- dải
- đai
- đai truyền
- đai truyền động
- dây curoa
- dây đai an toàn
- đới
- truyền động bằng đai
- vành đai
- vùng
Cơ khí - Công trình
- buộc bằng đai
- dây đai truyền lực
Xây dựng
- cánh (giàn)
- cuaroa
Điện lạnh
- đai (truyền)
Kỹ thuật Ô tô
- dây đai (truyền động)
- lớp bố vỏ xe
Chủ đề liên quan
Thảo luận