1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ belt

belt

/belt/
Danh từ
  • dây lưng, thắt lưng
  • dây đai (đeo gươm...)
  • dây curoa
  • vành đai
Thành ngữ
Động từ
  • đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng
  • quật bằng dây lưng
  • đeo vào dây đai (gươm...)
  • đánh dấu (cừu...) bằng đai màu
Kỹ thuật
  • băng
  • băng (đúc)
  • băng chuyền
  • băng tải
  • dải
  • đai
  • đai truyền
  • đai truyền động
  • dây curoa
  • dây đai an toàn
  • đới
  • truyền động bằng đai
  • vành đai
  • vùng
Cơ khí - Công trình
  • buộc bằng đai
  • dây đai truyền lực
Xây dựng
  • cánh (giàn)
  • cuaroa
Điện lạnh
  • đai (truyền)
Kỹ thuật Ô tô
  • dây đai (truyền động)
  • lớp bố vỏ xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận