1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tighten

tighten

/"taitn/
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
  • bịt kín
  • độn chặt
  • nện chặt
Kỹ thuật
  • căng
  • cố định
  • giữ chặt
  • kéo căng
  • kéo ra
  • kẹp chặt
  • làm kín
  • nêm chặt
  • siết
  • siết chặt
  • xiết chặt
Xây dựng
  • nện chặt
Toán - Tin
  • nện chặt, kéo căng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận