tighten
/"taitn/
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
- bịt kín
- độn chặt
- nện chặt
Kỹ thuật
- căng
- cố định
- giữ chặt
- kéo căng
- kéo ra
- kẹp chặt
- làm kín
- nêm chặt
- siết
- siết chặt
- xiết chặt
Xây dựng
- nện chặt
Toán - Tin
- nện chặt, kéo căng
Chủ đề liên quan
Thảo luận