1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cable

cable

/"keibl/
Danh từ
  • dây cáp
  • cáp xuyên đại dương
  • đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng)
  • (như) cablegram
  • hàng hải dây neo
  • hàng hải tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ 219m) (cũng cable length)
Thành ngữ
Động từ
  • cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp
  • đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp
  • trang bị bằng đường viền xoắn (cột)
Kinh tế
  • đánh điện
  • gửi điện
Kỹ thuật
  • bức điện báo
  • cáp bện
  • cáp kéo
  • cáp neo
  • đánh điện
  • dây
  • dây cáp
  • dây chão
  • dây dẫn điện
  • dây điện to
  • dây neo
  • dây treo
  • điện báo
  • gờ trang trí
  • tầm
  • xích neo
Cơ khí - Công trình
  • buộc bằng cáp
Điện
  • cáp dự ứng lực
Xây dựng
  • dây áp
Kỹ thuật Ô tô
  • dây cáp mềm
Điện tử - Viễn thông
  • dây điện tín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận