cable
/"keibl/
Danh từ
Động từ
- cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp
- đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp
- trang bị bằng đường viền xoắn (cột)
Kinh tế
- đánh điện
- gửi điện
Kỹ thuật
- bức điện báo
- cáp bện
- cáp kéo
- cáp neo
- đánh điện
- dây
- dây cáp
- dây chão
- dây dẫn điện
- dây điện to
- dây neo
- dây treo
- điện báo
- gờ trang trí
- tầm
- xích neo
Cơ khí - Công trình
- buộc bằng cáp
Điện
- cáp dự ứng lực
Xây dựng
- dây áp
Kỹ thuật Ô tô
- dây cáp mềm
Điện tử - Viễn thông
- dây điện tín
Chủ đề liên quan
Thảo luận