1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slip

slip

/slip/
Danh từ
  • sự trượt chân
  • điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất
  • áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề
  • dây xích chó
  • bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu
  • miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt
  • cành ghép, mầm ghép; cành giâm
  • nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung)
  • cá bơn con
  • bản in thử
  • (số nhiều) buồng sau sân khấu
  • (số nhiều) quần xi líp
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • biên lai
  • chứng từ
  • đơn bảo hiểm tạm
  • giấy
  • phiếu
  • ụ tàu
Kỹ thuật
  • băng giấy
  • bến tàu
  • bột nhào
  • chuyển động
  • đà trượt
  • đẩy trượt
  • để trượt
  • độ trượt
  • đường trượt
  • ghi rẽ chéo đường sắt
  • hệ số trượt
  • hỏng hóc
  • hộp
  • lỗi
  • nêm chốt ống
  • sự dịch chuyển
  • sự dời chỗ
  • sự lướt
  • sự rò
  • sự sụt lở
  • vỏ
Hóa học - Vật liệu
  • biên độ trượt
Xây dựng
  • bột nhão ở đất sét nhão (để làm đồ gốm)
  • sự trượt
  • xỉ (nổi)
Cơ khí - Công trình
  • đứt ren
  • sự tổn thất (trong bơm)
Điện
  • hiện tượng trượt
Toán - Tin
  • rối
Điện tử - Viễn thông
  • sự nhấc (cầm) ống nghe điện thoại
Điện lạnh
  • tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận