1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cog

cog

/kɔg/
Danh từ
Thành ngữ
  • to cog dice
    • gian lận trong khi giéo súc sắc
Động từ
  • lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng
Nội động từ
  • ăn khớp nhau (bán xe răng)
Kỹ thuật
  • ăn khớp nhau (bánh răng)
  • bánh răng
  • đĩa răng
  • gờ
  • nêm
  • mộng
  • mộng gỗ
  • mộng răng
  • phần lồi
  • phôi lớn
  • rạch rãnh
  • răng
  • vấu
Cơ khí - Công trình
  • cán phá
  • thỏi lớn
Điện lạnh
  • gợn sóng momen quay
  • thăng giáng momen quay
Xây dựng
  • răng của bánh xe
  • vấu gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận