knot
/nɔt/
Danh từ
- nút, nơ
- điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)
- mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)
- nhóm, tốp (người); cụm; (cây)
- u, cái bướu
- cái đệm vai (để vác nặng) (thường porter"s knot)
- mối ràng buộc
- nghĩa bóng vấn đề khó khăn
Động từ
- thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ
- nhíu (lông mày)
- kết chặt
- làm rối, làm rối beng
Nội động từ
- thắt nút lại
Kinh tế
- giờ
- gút
- gút, hải lý
- hải lý
Kỹ thuật
- bướu
- cụm
- dặm
- dặm biển
- đốt
- gò
- hạch
- nóc
- nút
- nút thắt
- mắt gỗ
- mặt khum
- mấu
- ụ
Xây dựng
- gióng
- nút (dây thừng)
- mặt gỗ
- mắt tre
Hóa học - Vật liệu
- hải lý (1852m)
Dệt may
- làm rối
- thắt nút
Điện tử - Viễn thông
- nút buộc
Chủ đề liên quan
Thảo luận