1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knot

knot

/nɔt/
Danh từ
  • nút, nơ
  • điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)
  • mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)
  • nhóm, tốp (người); cụm; (cây)
  • u, cái bướu
  • cái đệm vai (để vác nặng) (thường porter"s knot)
  • mối ràng buộc
  • nghĩa bóng vấn đề khó khăn
Thành ngữ
Động từ
  • thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ
  • nhíu (lông mày)
  • kết chặt
  • làm rối, làm rối beng
Nội động từ
  • thắt nút lại
Kinh tế
  • giờ
  • gút
  • gút, hải lý
  • hải lý
Kỹ thuật
  • bướu
  • cụm
  • dặm
  • dặm biển
  • đốt
  • hạch
  • nóc
  • nút
  • nút thắt
  • mắt gỗ
  • mặt khum
  • mấu
Xây dựng
  • gióng
  • nút (dây thừng)
  • mặt gỗ
  • mắt tre
Hóa học - Vật liệu
  • hải lý (1852m)
Dệt may
  • làm rối
  • thắt nút
Điện tử - Viễn thông
  • nút buộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận