gather
/"gæðə/
Động từ
- tập hợp, tụ họp lại
- hái, lượm, thu thập
hái hoa
lượm tin tức
thu thập kinh nghiệm
- lấy, lấy lại
- chun, nhăn
- hiểu, nắm được; kết luận, suy ra
Nội động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
- bộ gom
- chun
- lấy lại
- nhăn
- quăn
- rèn
- tập hợp
- tập trung
- thu hoạch
- thu nhập
- thực hiện
Dệt may
- hái lượm
Xây dựng
- soạn
Chủ đề liên quan
Thảo luận