1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gather

gather

/"gæðə/
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bộ gom
  • chun
  • lấy lại
  • nhăn
  • quăn
  • rèn
  • tập hợp
  • tập trung
  • thu hoạch
  • thu nhập
  • thực hiện
Dệt may
  • hái lượm
Xây dựng
  • soạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận