1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gathering

gathering

/"gæðəriɳ/
Danh từ
  • sự tụ họ; cuộc hội họp
  • sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại
  • sự lấy lại sức khoẻ
  • y học sự mưng mủ
Kinh tế
  • cuộc hội họp
Kỹ thuật
  • bộ gom
  • sự gặt hái
  • sự tập hợp
  • sự tập trung
  • sự thu gom
  • sự thu hoạch
  • sự thu nhập
  • sự thu thập
  • sự thu trang
  • thu nhập
Hóa học - Vật liệu
  • sự gom
Dệt may
  • sự lấy chun
  • sự lấy lại
  • sự tạo chun
  • sự tạo nhăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận