Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Sức khoẻ
decline
decay
gave
gathering
give
go without
mend
rebound
recondition
recuperation
recuperate
reinstate
reinstatement