1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decline

decline

/di"klain/
Danh từ
Nội động từ
  • nghiêng đi, dốc nghiêng đi
  • nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống
  • tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần sức khoẻ; sụt xuống (giá cả...)
  • suy sụp, suy vi, tàn tạ
Động từ
Kinh tế
  • hạ xuống
  • sự tuột giảm (vật giá)
  • từ chối khéo (giá chào hoặc đơn đặt hàng)
  • từ chối quanh co
  • tuột giảm
Kỹ thuật
  • độ dốc
  • độ nghiêng
  • giảm
  • giảm bớt
  • hạ thấp
  • làm suy giảm
  • sự giảm
  • sự hạ
Xây dựng
  • khước từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận